Máy xúc bánh xích Hitachi ZX330LC-3
Máy xúc bánh xích Hitachi ZX330LC-3 năm 2006 với trọng tải thuộc tầm … là một sản phẩm đến từ đất nước mặt trời mọc, hiện đang được ưa chuộng do khả năng làm việc bền bỉ cùng giá thành cạnh tranh.
| ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
||
Động cơ |
|||
| Model | Isuzu AH-6HK1X | ||
| Loại | 4 kì, làm mát bằng nước, phun trực tiếp | ||
| Nạp khí | Turbo tăng áp, làm mát trong | ||
| Số xi lanh | 6 | ||
| Công suất định mức | ISO 9249, net: 202 kW (271 HP) ở 1900 vòng/phút
SAE J1349, net: 202 kW (271 HP) ở 1900 vòng/phút EEC 80/1269, net: 202kW (271 HP) ở 1900 vòng/phút |
||
| Mô men xoắn cực đại | 1080 Nm (110 kgfm) ở 1500 vòng/phút | ||
| Dung tích xi lanh | 7.790 lít | ||
| Dung tích gầu | 1.6 – 1.86 m3 | ||
| Chiều dài cần | 6.4 m | ||
| Đường kính x Hành trình | 115mm x 125mm | ||
| Ắc quy | 2x 12 V / 128 Ah | ||
Hệ thống thủy lực |
|||
| Bơm thủy lực | Bơm chính: 2 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng
Lưu lượng tối đa: 2 x 288 lít/phút Bơm điều khiển: 1 bơm bánh răng Lưu lượng tối đa: 34 lít/phút |
||
| Mô tơ thủy lực | Di chuyển: 2 mô tơ piston thay đổi được lưu lượng
Quay toa: 1 mô tơ piston (đĩa nghiêng) |
||
| Các xi lanh thủy lực | |||
| Cần | Số lượng: 2 | Đường kính: 145 mm | Đ.kính phần ty:100 mm |
| Tay đòn | Số lượng: 1 | Đường kính: 170 mm | Đ.kính phần ty:115 mm |
| Gầu | Số lượng: 1 | Đường kính: 140 mm | Đ.kính phần ty:95 mm |
Khung gầm |
|||
| Tốc độ di chuyển | Nhanh : 0 đến 5 km/h
Chậm : 0 đến 3.2 km/h |
||
| Lực phát động di chuyển (max) | 298 kN (30 400 kgf) | ||
| Khả năng leo dốc | 70% (35 độ) | ||
Kích thước |
|||
![]() |
|||
Cấu trúc phía trên |
|||
| Quay toa | Tốc độ quay toa: 10.7 vòng/phút
Mô men quay toa: 118 kNm (12 000 kgfm) |
||
| Cabin vận hành | Cabin rộng rãi, độc lập, rộng 1005 mm , cao 1675 mm | ||
Các lực xúc đào |
|||
| Chiều dài tay đòn | 3,2 m | ||
| Lực đào của gầu (*ISO) | 234 kN (23900 kgf) | ||
| Lực đào của gầu (*SAE: PCSA) | 204 kN (20800 kgf) | ||
| Lực của tay nâng (*ISO) | 176 kN (18000 kgf) | ||
| Lực của tay nâng (*SAE: PCSA) | 169 kN (17200 kgf) | ||
Lượng nhớt bảo dưỡng |
|||
| Thùng nhiên liệu | 630.0 lít | ||
| Nước làm mát động cơ | 32.0 lít | ||
| Nhớt động cơ | 41.0 lít | ||
| Bộ giảm tốc quay toa | 17.0 lít | ||
| Hộp số di chuyển (mỗi bên) | 9.2 lít | ||
| Hệ thống thủy lực | 374.0 lít | ||
| Thùng nhớt thủy lực | 180.0 lít | ||
Phạm vi làm việc |
|||
![]() |
|||
Tham khảo các loại máy xây dựng tại đây:















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.