Máy Lu Hamm HD+ 110 VT
Máy Lu Hamm HD+ 110 VT sử dụng động cơ DEUTZ TCD 2012 L04 2V sử dụng Diesel công suất cao, tiếng ồn thấp, tăng cao khả năng leo dốc của xe
Thông số và đặc tính kỹ thuật của Máy lu Hamm HD+ 110 VT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | Đơn vị HD+ 110 VT | |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng vận hành với cabin | kg | 10095 |
Trọng lượng vân hành có mái che | kg | 9935 |
Trọng lượng vận hành, tối đa | kg | 10810 |
Tải trọng tĩnh, trước | kg/cm | 32,3 |
Kích thước máy | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 4600 |
Chiều cao tổng thể với cabin | mm | 3050 |
Chiều cao vận chuyển, nhỏ nhất | mm | 2185 |
Chiều rộng tổng thể với cabin | mm | 1800 |
Khoảng cách cơ sở | mm | 3400 |
Bề rộng làm việc lớn nhất | mm | 1820 |
Khoảng sáng gầm, trái/phải | mm | 790/790 |
Bán kính xoay vòng, bên trong | mm | 5250 |
Kích thước trống lu | ||
Bề rộng trống lu, trước | mm | 1680 |
Đường kính trống lu, trước | mm | 1200 |
Bề dày trống lu, trước | mm | 22 |
Loại trống lu, trước | Trống trơn không chia tách | |
Offset, trái/phải | mm | 170 |
Kích thước lốp | ||
Kích thước lốp, sau | 11,00 -20 | |
Bề rộng làm việc, sau | mm | 1620 |
Số lốp, sau | 4 | |
Động cơ | ||
Nhà sản xuất | DEUTZ | |
Loại | TCD 2012 L04 2V | |
Số xi lanh | 4 | |
Công suất định mức ISO 14396, kW/PS/rpm | 100,0/136,0/2300 | |
Công suất định mức SAE J1349, kW/HP/rpm | 100,0/134,0/2300 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 | |
Hệ thống dẫn động | ||
Tốc độ làm việc | km/h | 0 – 5,0 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 0 – 11,0 |
Hệ thống điều khiển dẫn động tuỳ tải | Hammtronic | |
Khả năng leo dốc, rung on/off | % | 30/40 |
Hệ thống rung | ||
Tần số rung, trước I/II | Hz (nhịp/ph) | 42/50 (2520/3000) |
Biên độ rung, trước I/II | mm | 0,81/0,47 |
Lực li tâm, trước I/II | kN | 120/99 |
Hệ thống lái | ||
Góc chênh +/- | ° | 10 |
Kiểu lái | Kiểu khớp xoay | |
Hệ thống phun | ||
Kiểu phun nước | Áp lực | |
Additive sprinkling, type | Áp lực | |
Thể tích thùng chứa | ||
Thùng nhiên liệu | Lít | 150 |
Thùng nước | Lít | 834 |
Thùng phụ gia | Lít | 22 |
Độ ồn | ||
Độ ồn LW(A), lý thuyết | dB (A) | 108 |
Độ ồn LW(A), thực tế | dB (A) | 107 |
Các trang bị tuỳ chọn lắp thêm:
- Cabin máy lạnh, mới 100% nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Hamm từ Đức, mái che ROPS.
- Đèn làm việc, còi báo đi lùi, màn hình hiển thị tần số rung.
- Đồng hồ độ chặt HCM
- Chụp bảo vệ đèn, các trang bị bảo vệ đường ống.
- Cảm biến tốc độ động cơ
- Phiên bản với lọc thô nhiên liệu bổ sung.
Tham khảo các loại máy xây dựng tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.