Xe Lu Hamm 1 bánh thép HD 13 VV
Xe Lu Hamm 1 bánh thép HD 13 VV sử dụng động cơ KUBOTA V2203 sử dụng Diesel công suất cao, tiếng ồn thấp, tăng cao khả năng leo dốc của xe
Thông số và đặc tính kỹ thuật của Xe lu Hamm 1 bánh thép HD 13 VV
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | Đơn vị | HD 13 VV |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng vận hành với ROPS | kg | 3965 |
Trọng lượng vận hành, tối đa | kg | 4920 |
Tải trên trục, trước | kg/cm | 15,5/15,1 |
Kích thước máy | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 2896 |
Chiều cao tổng thể với cabin | mm | 2720 |
Chiều cao tổng thể với ROPS | mm | 2590 |
Chiều cao vận chuyển, nhỏ nhất | mm | 1820 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1426 |
Khoảng cách 2 cầu | mm | 1950 |
Bán kính làm việc tối đa | mm | 1350 |
Khoảng sáng gầm, trái/phải | mm | 720/720 |
Bán kính xoay vòng, bên trong | mm | 2690 |
Kích thước trống lu | ||
Bề rộng trống lu, trước/sau | mm | 1300/1300 |
Đường kính trống lu, trước/sau | mm | 900/900 |
Bề dày trống lu, trước/sau | mm | 17/17 |
Loại trống lu, trước/sau | Trống trơn không chia tách | |
Bố trí lệch trống, trái/phải | mm | 0/50 |
Động cơ | ||
Nhà sản xuất | KUBOTA | |
Loại | V2203 | |
Số xi lanh | 4 | |
Công suất định mức ISO 14396, kW/PS/rpm | 34,6/47,1/2700 | |
Công suất định mức SAE J1349, kW/HP/rpm | 34,6/46,4/2700 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA | |
Khí thải sau khi xử lý | ||
Hệ thống dẫn động | ||
Tốc độ, thay đổi trong phạm vi | km/h | 0 – 11,0 |
Khả năng leo dốc, rung on/off | % | 30/40 |
Hệ thống rung | ||
Tần số rung, trước I/II | Hz (nhịp/ph) | 60/51 (3600/3060) |
Tần số rung, sau | Hz (nhịp/ph) | 60/51 (3600/3060) |
Biên độ rung, trước I/II | mm | 0,51/0,31 |
Biên độ rung, sau I/II | mm | 0,51/0,31 |
Lực li tâm, trước I/II | kN | 64/39 |
Lực li tâm, sau I/II | kN | 64/39 |
Hệ thống lái | ||
Góc chênh +/- | ° | 8 |
Kiểu lái | Kiểu khớp xoay | |
Hệ thống phun | ||
Kiểu phun nước | Áp lực | |
Thể tích thùng chứa | ||
Thùng nhiên liệu | Lít | 73 |
Thùng nước | Lít | 285 |
Độ ồn | ||
Độ ồn LW(A), lý thuyết | dB (A) | 106 |
Độ ồn LW(A), thực tế | dB (A) | 103 |
Các trang bị tuỳ chọn lắp thêm:
- Cabin máy lạnh, mới 100% nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Hamm từ Đức, mái che ROPS.
- Đèn làm việc, còi báo đi lùi, màn hình hiển thị tần số rung.
- Đồng hồ độ chặt HCM
- Chụp bảo vệ đèn, các trang bị bảo vệ đường ống.
- Cảm biến tốc độ động cơ
- Phiên bản với lọc thô nhiên liệu bổ sung.
Tham khảo các loại máy xây dựng tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.