TÓM TẮT NỘI DUNG BÀI VIẾT
Máy Lu Hamm HD+ 120 VO mới nhập về tại Vitrac Đà Nẵng.
Ngày 26 tháng 08 năm 2019
Vào ngày 26/08/2019,”khủng long” Máy Lu Hamm HD+ 120 VO đã cấp bến tại Văn phòng đại diện của Công ty cổ phần Tổng công ty Vĩnh Phú Vitrac tại Đà Nẵng.
Đội kỹ thuật tại đây đã tiến hành kiểm tra và hoàn thành việc lắp Cabin lên xe
Và đây Hình ảnh hoàn thiện của Máy Lu Hamm HD+ 120 VO:
Có thể thấy, Máy Lu Hamm HD+ 120 VO là bản nâng cấp hoàn hảo so với các dòng Lu Hamm khác.
Sau đây là Thông số và đặc tính kỹ thuật của lu Hamm Model HD+ 120 VO
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
Đơn vị HD+ 120 VO |
|
Trọng lượng |
||
Trọng lượng vận hành với cabin | kg | 12740 |
Trọng lượng vân hành có mái che | kg | 12500 |
Trọng lượng vận hành, tối đa | kg | 13490 |
Tải trọng tĩnh, trước/sau | kg/cm | 32,0/32,3 |
Kích thước máy |
||
Chiều dài tổng thể | mm | 5000 |
Chiều cao tổng thể với cabin | mm | 3050 |
Chiều cao vận chuyển, nhỏ nhất | mm | 2185 |
Chiều rộng tổng thể với cabin | mm | 2180 |
Khoảng cách cơ sở | mm | 3600 |
Bề rộng làm việc lớn nhất | mm | 2150 |
Khoảng sáng gầm, trái/phải | mm | 880/880 |
Bán kính xoay vòng, bên trong | mm | 5285 |
Kích thước trống lu |
||
Bề rộng trống lu, trước/sau | mm | 1980/1980 |
Đường kính trống lu, trước/sau | mm | 1400/1400 |
Bề dày trống lu, trước/sau | mm | 19/20 |
Loại trống lu, trước | Trống trơn / trống liền | |
Loại trống lu, sau | Trống trơn / trống liền | |
Offset, trái/phải | mm | 170 |
Động cơ |
||
Nhà sản xuất | DEUTZ | |
Loại | TCD 2012 L04 2V | |
Số xi lanh | 4 | |
Công suất định mức ISO 14396, kW/PS/rpm | 100,0/136,0/2300 | |
Công suất định mức SAE J1349, kW/HP/rpm | 100,0/134,0/2300 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 | |
Hệ thống dẫn động |
||
Tốc độ làm việc | km/h | 0 – 6,0 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 0 – 12,0 |
Hệ thống điều khiển dẫn động tuỳ tải | Hammtronic | |
Khả năng leo dốc, rung on/off | % | 30/35 |
Hệ thống rung |
||
Tần số rung, trước I/II | Hz (nhịp/ph) | 40/50 (2400/3000) |
Biên độ rung, trước I/II | mm | 0,88/0,35 |
Lực li tâm, trước | kN | 159/95 |
Hệ thống đầm day |
||
Lực đầm day, sau | kN | 175 |
Tần số đầm day, sau | Hz(Nhịp/phút) | 36 (2160) |
Biên độ đầm day, sau | mm | 1,25 |
Hệ thống lái |
||
Góc chênh +/- | ° | 10 |
Kiểu lái | Kiểu khớp xoay | |
Hệ thống phun |
||
Kiểu phun nước | Áp lực cao | |
Thể tích thùng chứa |
||
Thùng nhiên liệu | Lít | 180 |
Thùng nước | Lít | 1160 |
Độ ồn |
||
Độ ồn LW(A), lý thuyết | dB (A) | 108 |
Độ ồn LW(A), thực tế | dB (A) | 107 |
Xem thêm:
– Xe lu và tầm quan trọng trong thi công mặt đường
Thế Duy
Vitrac Đà Nẵng